Việt
mụn mủ
nốt mụn
đinh nhọt
mụt ung
Anh
pustule
Đức
Stippe
Schwäre
Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/
nốt mụn; mụn mủ (Pustel);
Schwäre /[jve:ra], die; -, -n (geh.)/
đinh nhọt; mụn mủ; mụt ung;
pustule /y học/
(y) Eiterbläschen n mụn nhọt (y) Purunkel m mụn rách Fetzen m mụn rộp (y) Flechte f mụn vá Flicken m, Fleck m.