Việt
Đào tạo theo học bổng. Hence
1. Đoàn thể
hội
đoàn khế . 2. Tình hữu nghị
giao hảo
khế nghị
quan hệ đồng bạn
tương giao
sống chung
hiệp lực.
Sự thông công.
Tương giao.
Học bổng
Anh
Fellowship
scholarship
grant
bursary
fellowship :
Đức
Stipendium
Pháp
Bourse
scholarship,grant,fellowship,bursary
[DE] Stipendium
[EN] scholarship, grant, fellowship, bursary
[FR] Bourse
[VI] Học bổng
(LHQ) học bổng nghiên cứu hay tu nghiệp.
fellowship
1. Đoàn thể, hội, đoàn khế [là đoàn thể rèn luyện theo giới răn yêu thương của Đức Kitô]. 2. Tình hữu nghị, giao hảo, khế nghị, quan hệ đồng bạn, tương giao, sống chung, hiệp lực.
[VI] (n) Đào tạo theo học bổng. Hence,
[EN]