TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khế nghị

Khế Nghị

 
Từ điển Tầm Nguyên
đoàn khế . 2. tình hữu nghị

1. Đoàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn khế . 2. Tình hữu nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khế nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ đồng bạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương giao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệp lực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đoàn khế . 2. tình hữu nghị

fellowship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fellowship

1. Đoàn thể, hội, đoàn khế [là đoàn thể rèn luyện theo giới răn yêu thương của Đức Kitô]. 2. Tình hữu nghị, giao hảo, khế nghị, quan hệ đồng bạn, tương giao, sống chung, hiệp lực.

Từ điển Tầm Nguyên

Khế Nghị

Khế: như chữ Khế hữu, Nghị: tình giao kết với nhau. Tình khế nghị, nghĩa giao du. Nhị Ðộ Mai