Việt
sinh hoạt phí
lương
tiền lương lính
đồng lương của lính
Đức
Sold
im
Sold /[zolt], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
(veraltend) tiền lương lính; đồng lương của lính;
im :
Sold /m -(e)s, -e (quân sự)/
sinh hoạt phí, lương; (sử) tiền lương, tiền công; ín Sold nehmen linh sinh hoạt phí.