épluchage
épluchage [eplyfaj] n. m. 1. Sự nhặt rau. Epluchage des légumes: Việc nhặt rau. 2. Sự tỉa, nhặt gợn bẩn (ở vải, len). Epluchage de la laine: Sự nhặt gợn bẩn ữ len. 3. Bóng Sự xem xét tỉ mỉ. Se livrer à l’épluchage d’une traduction: Xem xét tỉ mỉ một bản dịch.