Việt
cặn bã
phế phẩm
phế liệu
vật thải
rác nJỏi.
Đức
Gekrätz
Gekrätz /das; -es (Technik)/
cặn bã; phế liệu; phế phẩm;
Gekrätz /n -zes (kĩ thuật)/
cặn bã, phế liệu, phế phẩm, vật thải, rác nJỏi.