TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật thử

vật thử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mẫu thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ phun

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòi phun

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phế phẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

vật thử

 assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

throw-out

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

vật thử

zu prüfender Gegenstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Probestück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Probeaufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sollten die Testorganismen eine Sterilisation überleben, ist das Sterilisationsverfahren insgesamt ungeeignet oder die betreffende Sterilisationscharge fehlerhaft (Tabelle 1).

Nếu việc sinh vật thử nghiệm tồn tại sau quá trình tiệt trùngthìbiệnpháptiệttrùngkhôngphùhợphay lô tương ứng bị lỗi (Bảng 1).

Bioindikatoren sind Trägermaterialien, z. B. Ampullen oder Teststreifen, die mit Testorganismen (Testkeimen) beimpft sind.

Chất chỉ thị sinh học là vật liệu mang, thí dụ ống nghiệm hoặc giấy thử nghiệm được cấy sinh vật thử nghiệm (vi khuẩn).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für sehr dünne Proben ungeeignet

Không thích hợp cho vật thử quá mỏng

Kugel aus Hartmetall als Prüfkörper (C bedeutet Diamantkegel).

Vật thử là viên bi kim loại cứng (C có nghĩa là chóp kim cương hình côn).

Länge zwischen den Markierungen der Zugprobe nach dem Bruch (beim Zusammenfügen der Bruchstücke)

Chiều dài giữa hai điểm đánh dấu trên vật thử sau khi đứt gãy (khi ghép hai mảnh lại với nhau tại chỗ gãy)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

throw-out

dụng cụ phun; vòi phun; phế phẩm, vật thử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeaufnahme /die/

mẫu thử; vật thử;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assay, check, test

vật thử

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vật thử

zu prüfender Gegenstand m, Probestück n.