TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

putrefaction

Sự thối rữa

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

putrefaction

Putrefaction

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
putrefaction :

Putrefaction :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

putrefaction :

Fäulnis:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
putrefaction

Fäulnis

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

putrefaction :

Putréfaction:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
putrefaction

Putréfaction

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

putrefaction, putrefy

sự thối rữa

Từ điển môi trường Anh-Việt

Putrefaction

Sự thối rữa

Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.

Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Putrefaction

[DE] Fäulnis

[VI] Sự thối rữa

[EN] Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.

[VI] Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.

Tự điển Dầu Khí

putrefaction

o   sự thối rữa

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự thối rữa

[EN] Putrefaction

[FR] Putréfaction

[VI] Sự phân huỷ không được kiểm soát của chất hữu cơ do hoạt động của vi sinh vật kị khí, tạo ra mùi hôi rất khó chịu

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Putrefaction :

[EN] Putrefaction :

[FR] Putréfaction:

[DE] Fäulnis:

[VI] thối rữa.