Việt
Sự thối rữa
Anh
Putrefaction
putrefy
Putrefaction :
Đức
Fäulnis:
Fäulnis
Pháp
Putréfaction:
Putréfaction
putrefaction, putrefy
sự thối rữa
Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.
Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.
[DE] Fäulnis
[VI] Sự thối rữa
[EN] Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.
[VI] Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.
putrefaction
o sự thối rữa
[EN] Putrefaction
[FR] Putréfaction
[VI] Sự phân huỷ không được kiểm soát của chất hữu cơ do hoạt động của vi sinh vật kị khí, tạo ra mùi hôi rất khó chịu
[EN] Putrefaction :
[FR] Putréfaction:
[DE] Fäulnis:
[VI] thối rữa.