Việt
Sự thối rữa
sự thốỉ rữa
sự rữa nát
sự thiu thôi
vật mục nát
vật bị thôi
vi khuẩn làm thôi rữa
Anh
Putrefaction
Đức
Fäulnis
(nghĩa bóng) sự suy đồi, sự sa đọa, sự thối nát.
Fäulnis /[’foylnis], die; -/
sự thốỉ rữa; sự rữa nát; sự thiu thôi; vật mục nát; vật bị thôi;
(nghĩa bóng) sự suy đồi, sự sa đọa, sự thối nát. :
Fäulnis /bak.te.rie, die (meist PI)/
vi khuẩn làm thôi rữa;
[DE] Fäulnis
[VI] Sự thối rữa
[EN] Biological decomposition of organic matter; associated with anaerobic conditions.
[VI] Sự phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ, liên quan đến những điều kiện kỵ khí.