Việt
thối nát
thối tha verdorben
mục nát
thối rữa
mục
hoại
ríla
thôi rữa
rũa ra.
Đức
faul
verfault
glimmen
verwesen I
glimmen /vi/
mục nát, thối nát, thối rữa, mục, hoại; cháy âm ỉ, leo lét; das Feuer glimmt lủa cháy âm ỉ.
verwesen I /vi (s)/
bị] mục, ríla, mục nát, thối nát, thôi rữa, rũa ra.
thối nát,thối tha verdorben
(a), faul (a), verfault (a); chế dộ thối nát, thối tha verdorben überholtes System n; verderben vi, verfaulen vi, in Fäulnis übergehen.