Việt
sự rã hình
sự vỡ hình
Anh
decay
picture breakup
Đức
Abfallen
Bildzerfall
Abfallen /nt/TV/
[EN] decay
[VI] sự rã hình
Bildzerfall /m/TV/
[EN] picture breakup
[VI] sự vỡ hình, sự rã hình
decay /cơ khí & công trình/
picture breakup /điện lạnh/
decay, picture breakup