TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm nhạt

sự làm nhạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm mềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mềm ra water ~ sự làm mềm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự làm nhạt

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

softening

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

softening

sự làm mềm ; sự làm nhạt (nước) , sự mềm ra water ~ sự làm mềm nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

sự làm nhạt