Việt
rút nút chai
mở nút
bay xoán óc
xoáy ốc.
Đức
entkorken
Korkzieher
Korkzieher /m -s, =/
1. [cái] rút nút chai; 2. (hàng không) [kiểu, hình] bay xoán óc, xoáy ốc.
entkorken /(sw. V.; hat)/
mở nút (bần); rút nút chai;