TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ejaculation

Lời thốt ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời nguyện ngắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ejaculation :

Ejaculation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
ejaculation

ejaculation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ejaculation :

Ejakulation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

ejaculation :

Éjaculation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ejaculation

Lời thốt ra, lời nguyện ngắn, phóng tinh

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ejaculation :

[EN] Ejaculation :

[FR] Éjaculation:

[DE] Ejakulation:

[VI] xuất tinh. Rối loạn xuất tinh gồm xuất tinh sớm (premature ejaculation), xuất tinh ngược vào bọng đái (retrograde ejaculation) có thể xảy ra sau khi mổ ở vùng tuyến tiền liệt (prostate).