Việt
Dự đoán
dự báo
sự dự báo
sự dự đoán
Anh
forecast
predictions
weather forecast
weather prediction
predict
expect
foresee
Đức
Vorhersage
voraussagen
Vorausschau
Wetterprognose
Wettervorhersage
vorhersagen
Pháp
prévision
prévision du temps
prévision météorologique
prévisions météorologiques
prédire
predict,forecast,expect,foresee
[DE] vorhersagen
[EN] predict, forecast, expect, foresee
[FR] prédire
[VI] dự đoán
forecast,weather forecast,weather prediction /SCIENCE/
[DE] Vorhersage; Wetterprognose; Wettervorhersage
[EN] forecast; weather forecast; weather prediction
[FR] prévision; prévision du temps; prévision météorologique; prévisions météorologiques
Dự báo, dự đoán
Forecast
forecast, predictions
sự dự báo // dự báo aviation weather ~ dự báo thời tiết hàng không crest ~ dự báo đỉnh lũ crop ~ dự báo thu hoạch (mùa màng) flood ~ dự báo nước lũ hydrologic ~ dự báo thuỷ văn long-range ~ dự báo dài hạn runoff ~ dự báo dòng chảy short-range weather ~ dự báo thời tiết hạn ngắn weather ~ dự báo thời tiết
o dự báo, dự đoán
§ long range forecast : dự báo dài hạn
§ weather forecast : dự báo thời tiết
To predict.