TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forecasting

Dự báo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dự đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dự đoán

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự dự báo ~ of stream flow d ự báo l ư u l ưọ ng sông ngòi agro-meteorologial ~ dự báo khí tượng nông nghiệp flood ~ dự báo nước lũ general ~ dự báo chung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dự báo tổng quát hydrological ~ dự báo thuỷ văn long-range ~ dự báo dài hạn mid-range ~ dự báo hạn vừa objective ~ dự báo khách quan qualitative ~ dự báo định lượng river ~ dự báo tình hình nước sông ngòi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

việc dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiên đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiên đoán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

forecasting

Forecasting

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

forecasting

Prognose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prognose /f/M_TÍNH/

[EN] forecasting

[VI] dự báo, tiên đoán

Prognose /f/KTC_NƯỚC/

[EN] forecasting

[VI] sự dự báo, sự dự đoán

Từ điển toán học Anh-Việt

forecasting

sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Forecasting

Dự báo

Từ điển phân tích kinh tế

forecasting

dự báo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forecasting

sự dự báo

forecasting

việc dự báo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

forecasting

sự dự báo ~ of stream flow d ự báo l ư u l ưọ ng sông ngòi agro-meteorologial ~ dự báo khí tượng nông nghiệp flood ~ dự báo nước lũ general ~ dự báo chung, dự báo tổng quát hydrological ~ dự báo thuỷ văn long-range ~ dự báo dài hạn mid-range ~ dự báo hạn vừa objective ~ dự báo khách quan qualitative ~ dự báo định lượng river ~ dự báo tình hình nước sông ngòi

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Forecasting

Dự đoán

Một phương pháp có hệ thống nhằm có được ước lượng về giá trị tương lai của một biến, thường là dựa trên việc phân tích các quan sát về biến động quá khứ của nó.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

forecasting

dự báo, tiên đoán Dự báo các điều kiện truyền sóng vô tuyến trong một khoảng thời gian từ vài giờ tới vài tháng tới bất kỳ no’] nào.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Forecasting

Dự báo