forecasting
sự dự báo ~ of stream flow d ự báo l ư u l ưọ ng sông ngòi agro-meteorologial ~ dự báo khí tượng nông nghiệp flood ~ dự báo nước lũ general ~ dự báo chung, dự báo tổng quát hydrological ~ dự báo thuỷ văn long-range ~ dự báo dài hạn mid-range ~ dự báo hạn vừa objective ~ dự báo khách quan qualitative ~ dự báo định lượng river ~ dự báo tình hình nước sông ngòi