TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prognosis

tiên lượng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dự đoán

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dự báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiên đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chẩn đoán bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

prognosis

prognosis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
prognosis :

Prognosis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

prognosis

Prognose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorhersage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
prognosis :

Prognose:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

prognosis :

Pronostic:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
prognosis

analyse prévisionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pronostic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pronostic du temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

prognosis

chẩn đoán bệnh

Dự báo về sự xuất hiện bệnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prognosis /SCIENCE/

[DE] Prognose

[EN] prognosis

[FR] analyse prévisionnelle; pronostic; pronostic du temps

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prognosis

sự dự báo

prognosis

dự báo, tiên đoán

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

prognosis

(sự) tiên lượng, dự đoán

Từ điển Polymer Anh-Đức

prognosis

Vorhersage, Prognose

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Prognosis :

[EN] Prognosis :

[FR] Pronostic:

[DE] Prognose:

[VI] tiên liệu bệnh.