TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chẩn đoán bệnh

chẩn đoán bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chẩn đoán bệnh

prognosis

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chẩn đoán bệnh

diagnostizie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chromosomenanalysen sind eine wichtige Untersuchungsmethode, beispielsweise bei der vorgeburtlichen (pränatalen) Diagnostik bestimmter Erbkrankheiten bei Risikoschwangerschaften.

Phân tích nhiễm sắc thể là một trong những phương pháp nghiên cứu quan trọng vì những lý do sau: trong trường hợp mang thai nguy cơ, cần chẩn đoán bệnh di truyền trước khi sanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt diagnos tizierte eine/auf Lungenentzündung

bác sĩ chẩn đọán là bệnh viêm phổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diagnostizie /ren [diạgnosti'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

chẩn đoán bệnh;

bác sĩ chẩn đọán là bệnh viêm phổi. : der Arzt diagnos tizierte eine/auf Lungenentzündung

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

prognosis

chẩn đoán bệnh

Dự báo về sự xuất hiện bệnh.