TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong biên chế

trong biên chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong biên chế

etatmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist ordentlicher Professor

ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

thường xuyên; trong biên chế; chính thức;

ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế). : er ist ordentlicher Professor

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etatmäßig /I a/

thuộc vè] dự đoán, dự trù; 2.[đ] trong biên chế; II adv theo dự trù [ngân sách].