Việt
trong biên chế
dự đoán
dự trù
thường xuyên
chính thức
Đức
etatmäßig
ordentlich
er ist ordentlicher Professor
ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế).
ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
thường xuyên; trong biên chế; chính thức;
ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế). : er ist ordentlicher Professor
etatmäßig /I a/
thuộc vè] dự đoán, dự trù; 2.[đ] trong biên chế; II adv theo dự trù [ngân sách].