TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ức đoán

Ức đoán

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định giá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. vọng tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hão vọng 2. Giả định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự liệu 3. Lý do giả định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc trong ức đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dự thiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện tiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền đề<BR>~s of faith Điều kiện tiên quyết của Đức Tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả thiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thuyểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ngò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông cây vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt hi vọng vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ức đoán

Estimate

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

To

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

presumption

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

presupposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ức đoán

Mutmaßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tippen III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutmaßung /f =, -en/

1. [sự] giả thiểt, giả thuyểt, giả định, dự đoán, ưđc đoán, ức đoán, phỏng đoán; 2. [sự, mỗi, nỗi] ngô vực, nghi ngò.

tippen III /vi (a/

vi (auf A) 1. giả định, giả thiết, dự đoán, ức đoán, ưđc đoán, phỏng đoán, đoán rằng, cho rằng; 2. trông cây vào, đặt hi vọng vào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

presumption

1. vọng tưởng, hão vọng 2. Giả định, thiết định, ức đoán, dự liệu 3. Lý do giả định, việc trong ức đoán

presupposition

Dự thiết, giả định, dự tưởng, ức đoán, điều kiện tiên quyết, tiền đề< BR> ~s of faith Điều kiện tiên quyết của Đức Tin

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Estimate,To

Ức đoán, định giá.