Việt
1. vọng tưởng
hão vọng 2. Giả định
thiết định
ức đoán
dự liệu 3. Lý do giả định
việc trong ức đoán
Anh
presumption
1. vọng tưởng, hão vọng 2. Giả định, thiết định, ức đoán, dự liệu 3. Lý do giả định, việc trong ức đoán