Việt
tính toán trưdc
dự tính
dự đoán
dự kiến
lưỏng trưóc
nhìn thấy trưóc
Đức
vorausberechnen
vorausberechnen /vt/
tính toán trưdc, dự tính, dự đoán, dự kiến, lưỏng trưóc, nhìn thấy trưóc; voraus