Việt
tính toán
dự trù
ước tính
sắp xếp
sắp đặt
trù liệu
phỏng đoán
ước đoán
Đức
kalkuliereri
kalkuliereri /(sw. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) tính toán (chi phí); dự trù; ước tính (veranschlagen);
sắp xếp; sắp đặt; trù liệu;
phỏng đoán; ước đoán;