TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
guess
ước đoán
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
đoán
1
Từ điển toán học Anh-Việt
giả định
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
guess
guess
4
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Đức
guess
mutmaßen
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
raten
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
guess
đoán, ước đoán; giả định
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
mutmaßen
guess
raten
guess
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
guess
ước đoán
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
guess
Surmise.