TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guess

ước đoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giả định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

guess

guess

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

guess

mutmaßen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

raten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

guess

đoán, ước đoán; giả định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mutmaßen

guess

raten

guess

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guess

ước đoán

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

guess

Surmise.