TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh máy chữ

đánh máy chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gõ máy đánh chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ bàn phím để nhập dữ liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưa sổ liệu vào máy tính tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đánh máy chữ

type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 typewrite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 typing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đánh máy chữ

tippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kassiere rin tippte die Preise ein

người nữ thu ngân nhập giá vào máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintippen /vt/

đánh máy chữ, dưa sổ liệu vào máy tính tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tippen /gõ gõ vào vật gì; gegen die Scheibe tippen/

(ugs ) đánh máy chữ; gõ máy đánh chữ;

eintippen /(sw. V.; hat)/

đánh máy chữ; gõ bàn phím để nhập dữ liệu;

người nữ thu ngân nhập giá vào máy. : die Kassiere rin tippte die Preise ein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tippen /vti/M_TÍNH/

[EN] type

[VI] gõ, đánh máy chữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

type, typewrite, typing

đánh máy chữ

 type

đánh máy chữ