Việt
đánh máy chữ
dưa sổ liệu vào máy tính tiền.
gõ bàn phím để nhập dữ liệu
Đức
eintippen
die Kassiere rin tippte die Preise ein
người nữ thu ngân nhập giá vào máy.
eintippen /(sw. V.; hat)/
đánh máy chữ; gõ bàn phím để nhập dữ liệu;
die Kassiere rin tippte die Preise ein : người nữ thu ngân nhập giá vào máy.
eintippen /vt/
đánh máy chữ, dưa sổ liệu vào máy tính tiền.