Việt
câu cá
ge
đánh bắt cá
nghề đánh cá
nghề cá
mẻ cá
số đánh cá được.
đánh cá
bắt cá
người đánh cá
Anh
Fishing
fisher
Đức
angeln
Fischfang
fisehen
er saß am Bach und angelte
nó ngồi bên bờ suối và câu cá.
người đánh cá, câu cá
angeln /(sw. V.; hat)/
câu cá;
nó ngồi bên bờ suối và câu cá. : er saß am Bach und angelte
fisehen /(sw. V.; hat)/
câu cá; đánh cá; bắt cá;
angeln /I vt/
Fischfang /m -(e)s, -fan/
1. [sự] câu cá, đánh bắt cá, nghề đánh cá, nghề cá; 2.mẻ cá, số đánh cá được.