Việt
nghề cá
nghề đánh cá
sự càu cá
sự đánh bắt cá
ge
câu cá
đánh bắt cá
mẻ cá
số đánh cá được.
Anh
fishery
fish farming
Đức
Fischerei
Fischfang
Fischfanggebiet
Fischfang /m -(e)s, -fan/
1. [sự] câu cá, đánh bắt cá, nghề đánh cá, nghề cá; 2.mẻ cá, số đánh cá được.
Fischfang /der (o. PL)/
sự càu cá; sự đánh bắt cá; nghề đánh cá; nghề cá;
Fischerei /f/VT_THUỶ/
[EN] fishery
[VI] nghề cá
Fischfanggebiet /nt/VT_THUỶ/
fish farming, fishery
Fischerei f, Fischfang m nghề chở thuyên Schiffahrt f nghề chụp ảnh Fotografie f nghề cung kiếm Schwert n nghê đánh cá Fischerei f nghề gián diệp Spionage f nghề in Polygraphie f, polygrafisch (a) nghê khách sạn Hotelgewerbe f nghề làm bánh ngọt Konditorei f nghê làm tường Täf(e)lung f nghê làm vườn Gartenbau m nghề nghiệp beruflich (a);