Việt
nghề cá
nghề cá commercial ~ nghề cá thương nghiệp coral ~ nghề lượm san hô inshore ~ nghề cá ven bờ
nghề lộng offshore~ nghề cá khơi
Anh
fishery
Đức
Fischerei
Fischfanggebiet
Fischerei /f/VT_THUỶ/
[EN] fishery
[VI] nghề cá
Fischfanggebiet /nt/VT_THUỶ/
nghề cá commercial ~ nghề cá thương nghiệp coral ~ nghề lượm san hô inshore ~ nghề cá ven bờ, nghề lộng offshore~ nghề cá khơi