TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fishery

nghề cá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghề cá commercial ~ nghề cá thương nghiệp coral ~ nghề lượm san hô inshore ~ nghề cá ven bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nghề lộng offshore~ nghề cá khơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fishery

fishery

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fishery

Fischerei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischfanggebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischerei /f/VT_THUỶ/

[EN] fishery

[VI] nghề cá

Fischfanggebiet /nt/VT_THUỶ/

[EN] fishery

[VI] nghề cá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fishery

nghề cá commercial ~ nghề cá thương nghiệp coral ~ nghề lượm san hô inshore ~ nghề cá ven bờ, nghề lộng offshore~ nghề cá khơi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fishery

nghề cá