Fresse /[’fresa], die; -, -n/
(thô tực) gương mặt;
bản mặt (Gesicht);
mình không muốn nhìn bản mặt của hắn nữa : ich kann seine Fresse nicht mehr sehen đấm vào mặt ai. : jmdm. die Fresse polieren/jmdm. eins vor die Fresse geben
Fratze /[’fratsa], die; -n/
(từ lóng, ý khinh miệt) gương mặt;
bộ mặt;
bản mặt (Gesicht);
Virusinfektion /die/
(từ lóng, ý khinh thường) mặt mày;
mặt mũi;
bản mặt;
bộ mặt (Gesicht);
Schnauzehaben /(tiếng lóng) người hay khoe khoang, người khoác lác; die Schnauze [nicht] aufbringen, auftun/
gương mặt;
cái bản mặt;
cái mặt mẹt (Gesicht);
(tiếng lóng) dấm vào mặt ai một cái : jmdm. die Schnauze polieren/jmdm. eins vor die Schnauze geben (tiếng lóng) gặp trở ngại. : auf die Schnauze fallen