facing slab
tấm ốp mặt ngoài
facing slab /xây dựng/
tấm ốp mặt ngoài
facing slab, paving block /xây dựng/
phiến lát
face slab, faceplate, facing slab
bản mặt
Bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy tiện.
A perforated plate that is mounted on the spindle of a lathe.