Việt
dạng số nhiều của danh từ Visum Vi sa ge
die
mặt mày
mặt mũi
bản mặt
bộ mặt
nét mặt
diện mạo
Đức
Virusinfektion
-, -n
Virusinfektion /die/
dạng số nhiều của danh từ Visum Vi sa ge [viza:30]; die;
-, -n :
(từ lóng, ý khinh thường) mặt mày; mặt mũi; bản mặt; bộ mặt (Gesicht);
(từ lóng) nét mặt; diện mạo (Miene);