TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lumpen

giẻ rách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chè chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhậu nhẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng giẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giẻ vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng trác táng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo rách mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống trác táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả hậu hĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiêu hào phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu vải vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo rách rứới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lumpen

rag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lumpen

Lumpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus den Lumpen schüt teln

(tiếng lóng) quở trách ai, mắng mỏ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lumpen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chè chén; nhậu nhẹt; sống bừa bãi; sống trác táng;

lumpen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trả hậu hĩnh; chi tiêu hào phóng;

Lumpen /der; -s, -/

mẩu vải vụn (Stoff fetzen);

Lumpen /der; -s, -/

(landsch ) giẻ rách; miếng giẻ (Putzlappen);

Lumpen /der; -s, -/

(meist PI ) (abwertend) quần áo rách rứới;

jmdn. aus den Lumpen schüt teln : (tiếng lóng) quở trách ai, mắng mỏ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lumpen /I vi/

sóng bùa bãi, sóng trác táng [phóng đãng, bê tha, trụy lạc], chè chén, nhậu nhẹt; II vt đói xử vói ai một cách khinh miệt [khinh bĩ, miệt thị], làm nhục, xúc phạm, sĩ nhục, thóa mạ, lăng nhục; ♦ sich nicht - lassen đừng hà tiện.

Lumpen /m -s, = (thưông) pl/

giẻ rách, miếng giẻ, mẩu vụn, quần áo rách mói; ♦ j-n aus den - schütteln quỏ trách, quỏ mắng, trách mắng (ai).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lumpen /m/GIẤY/

[EN] rag

[VI] vải vụn, giẻ rách, giẻ vụn