Việt
dễ dàng hơn
Dịch vụ
hình như
Anh
basic service
Đức
Dienst
einfacher
eher
Pháp
Service
plus facile
Die Entbutzung wird jedoch erleichtert und die Grate am Blasteil sind minimal.
Tuy nhiên, việc cắt đứt cuống thừa được dễ dàng hơn và chi tiết thổi ít bavia nhất.
Damit sollen Ablagerungen vermieden und die Rohrreinigung verbessert werden.
để tránh bị các chất lắng bám vào và để việc tẩy sạch đường ống được dễ dàng hơn.
v Feststellbremse einfacher auszuführen
Phanh đỗ xe được thực hiện dễ dàng hơn
Deshalb ist ein Radwechsel einfacher durchzuführen.
Vì vậy, việc thay bánh xe được dễ dàng hơn.
Sie erleichtert das Telefonieren mit dem Handy während der Fahrt.
Thiết bị này giúp việc sử dụng điện thoại di động trong khi lái được dễ dàng hơn.
eher stürzt der Himmel ein, als dass er nachgibt
trời có sập xuống thì nó cũng không chịu thua đâu.
eher /[’e:ar] (Adv.)/
hình như; dễ dàng hơn (wahrscheinlicher, leichter);
trời có sập xuống thì nó cũng không chịu thua đâu. : eher stürzt der Himmel ein, als dass er nachgibt
Dịch vụ,dễ dàng hơn
[DE] Dienst, einfacher
[EN] basic service
[FR] Service, plus facile
[VI] Dịch vụ, dễ dàng hơn