TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ dàng hơn

dễ dàng hơn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dịch vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dễ dàng hơn

basic service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dễ dàng hơn

Dienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einfacher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

eher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dễ dàng hơn

Service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plus facile

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Entbutzung wird jedoch erleichtert und die Grate am Blasteil sind minimal.

Tuy nhiên, việc cắt đứt cuống thừa được dễ dàng hơn và chi tiết thổi ít bavia nhất.

Damit sollen Ablagerungen vermieden und die Rohrreinigung verbessert werden.

để tránh bị các chất lắng bám vào và để việc tẩy sạch đường ống được dễ dàng hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Feststellbremse einfacher auszuführen

Phanh đỗ xe được thực hiện dễ dàng hơn

Deshalb ist ein Radwechsel einfacher durchzuführen.

Vì vậy, việc thay bánh xe được dễ dàng hơn.

Sie erleichtert das Telefonieren mit dem Handy während der Fahrt.

Thiết bị này giúp việc sử dụng điện thoại di động trong khi lái được dễ dàng hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eher stürzt der Himmel ein, als dass er nachgibt

trời có sập xuống thì nó cũng không chịu thua đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eher /[’e:ar] (Adv.)/

hình như; dễ dàng hơn (wahrscheinlicher, leichter);

trời có sập xuống thì nó cũng không chịu thua đâu. : eher stürzt der Himmel ein, als dass er nachgibt

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dịch vụ,dễ dàng hơn

[DE] Dienst, einfacher

[EN] basic service

[FR] Service, plus facile

[VI] Dịch vụ, dễ dàng hơn