TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dunken

có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng mình là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho mình là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dünken

có vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm thây như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe đâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dunken

dunken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dünken

dünken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er dünkt sich ein Held zu sein

hắn cứ khoe khoang rằng mình là một anh hùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünken /vi, vt/

có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thây như, có lẽ, hình như, ý chừng, nghe chừng, nghe đâu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/

có vẻ; có vẻ như; cảm thấy; cảm thấy như; có lẽ; hình như;

dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/

tưởng mình là; tự cho mình là;

er dünkt sich ein Held zu sein : hắn cứ khoe khoang rằng mình là một anh hùng.