dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/
có vẻ;
có vẻ như;
cảm thấy;
cảm thấy như;
có lẽ;
hình như;
dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/
tưởng mình là;
tự cho mình là;
er dünkt sich ein Held zu sein : hắn cứ khoe khoang rằng mình là một anh hùng.