Việt
có vẻ
có vẻ như
cảm thấy
cảm thấy như
có lẽ
hình như
Đức
dunken
dunken /['dYljkan] (unr. V.; dünkte/ (veraltet:) deuchte, hat gedünkt/(veraltet:) gedeucht) (geh., veraltend)/
có vẻ; có vẻ như; cảm thấy; cảm thấy như; có lẽ; hình như;