Việt
hình như
có lẽ
danh nghĩa
tự xưng
cái gọi là
Đức
angeblich
angeblich /(Adj.)/
hình như; có lẽ; danh nghĩa; tự xưng; cái gọi là (wie behauptet wird, vermeintlich, nicht verbürgt);