Việt
sờ thấy
cảm thấy
nhận thấy
có cảm giác
Đức
verspuren
Schmerz verspüren
cảm thấy đau
kein Verlangen nach etw. verspüren
không có nhu cầu về thứ (vật) gì.
verspuren /(sw. V.; hat)/
sờ thấy; cảm thấy; nhận thấy; có cảm giác (empfinden, fühlen);
cảm thấy đau : Schmerz verspüren không có nhu cầu về thứ (vật) gì. : kein Verlangen nach etw. verspüren