TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sờ thấy

sờ thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sờ thấy

verspuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmerz verspüren

cảm thấy đau

kein Verlangen nach etw. verspüren

không có nhu cầu về thứ (vật) gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspuren /(sw. V.; hat)/

sờ thấy; cảm thấy; nhận thấy; có cảm giác (empfinden, fühlen);

cảm thấy đau : Schmerz verspüren không có nhu cầu về thứ (vật) gì. : kein Verlangen nach etw. verspüren