verspuren /(sw. V.; hat)/
sờ thấy;
cảm thấy;
nhận thấy;
có cảm giác (empfinden, fühlen);
Schmerz verspüren : cảm thấy đau kein Verlangen nach etw. verspüren : không có nhu cầu về thứ (vật) gì.
verspuren /(sw. V.; hat)/
nhận thấy;
nhận biết;
nhận rõ (erkennen, feststellen);