Việt
sự yêu cầu
sự điều tra
sự truy vấn
sự hỏi
sự vấn tin
inquiry = query : đơn hỏi hàng
Anh
Enquiry
demand
query
request
enquiry-ENQ
invoke
order
prompt
Enquiry =
Đức
Suchanfrage
Aufforderung
Anforderung
Pháp
demande
enquiry, enquiry-ENQ, invoke, order, prompt
Aufforderung /f/M_TÍNH/
[EN] demand, enquiry, query
[VI] sự yêu cầu, sự truy vấn, sự hỏi
Anforderung /f/M_TÍNH/
[EN] demand, enquiry, query, request
[VI] sự yêu cầu, sự hỏi, sự vấn tin
enquiry /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Suchanfrage
[EN] enquiry
[FR] demande
enquiry
: Xch inquiry.
(n) sự điều tra