Việt
đo vẽ địa hình
đo đạc địa hình
trắc đạc học.
trắc đạc học
địa hình
địa thế.
Anh
topographometric
topographic
survey
Đức
topographisch
Topographie
topographisch /a/
thuộc] đo vẽ địa hình, đo đạc địa hình, trắc đạc học.
Topographie /í =, -phien/
1. [môn] đo vẽ địa hình, đo đạc địa hình, trắc đạc học; 2. địa hình, địa thế.
survey /xây dựng/
topographic /xây dựng/
(thuộc) đo vẽ địa hình