ground investigation
sự thăm dò đất
site investigation
sự thăm dò đất (để xây dựng)
sounding of soil, survey
sự thăm dò đất
ground investigation, sounding of soil /xây dựng/
sự thăm dò đất
site investigation /xây dựng/
sự thăm dò đất (để xây dựng)
site investigation /xây dựng/
sự thăm dò đất (để xây dựng)