Việt
sự thăm dò đất
Anh
site investigation
site exploration
Đức
Untersuchung an der Sperrenstelle
Pháp
reconnaissances sur le site
site exploration,site investigation
[DE] Untersuchung an der Sperrenstelle
[EN] site exploration; site investigation
[FR] reconnaissances sur le site
sự thăm dò đất (để xây dựng)