road /cơ khí & công trình/
đường đá
road /xây dựng/
con đường
Dải đất dài được dùng như một bề mặt để chuyển, đặc biệt là một bề mặt được lát hay bằng phẳng dùng cho xe cộ.
Any stable strip of land used as a travel surface, especially a paved or smoothed surface used by motor vehicles.
traffic lane, road
lằn đường đường phố
Reverse Path Forwarding, road
chuyển tiếp đường truyền ngược
single-carriageway motor road, road
đường ô tô một làn xe
mileage of highway network, road /xây dựng/
tổng chiều dài của lưới đường bộ
trackage, tracking, tram-road, road /giao thông & vận tải/
mạng đường sắt