TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traffic lane

Làn xe

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tuyên đường giao thông một chiểu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dải giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làn giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lằn đường đường phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh chắn làn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến đường giao thông một chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
auxiliary traffic lane

dải giao thông phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

traffic lane

traffic lane

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Lane

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lane close barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-lane road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
auxiliary traffic lane

auxiliary traffic lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

traffic lane

Verkehrsweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Lane,traffic lane

Làn xe

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Lane,traffic lane

Làn xe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsweg /m/VT_THUỶ/

[EN] traffic lane

[VI] tuyến đường giao thông một chiều (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic lane

dải giao thông

traffic lane

làn giao thông

traffic lane, road

lằn đường đường phố

lane close barrier, lane,traffic lane, line, three-lane road, traffic lane

thanh chắn làn xe

auxiliary traffic lane, traffic lane /xây dựng/

dải giao thông phụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

traffic lane

tuyên đường giao thông một chiểu