Việt
Làn xe
tuyến đường biển
đường bay
làn đường
lạch
đường nhỏ land ~ đường lục địa ocean ~ đường hàng hải
ngõ hẻm
thanh chắn làn xe
Anh
lane
traffic lane
pass
passage
sea lane
sea route
shipping lane
shipping route
lane close barrier
line
three-lane road
Đức
Fahrspur
Richtungsfahrbahn
Flugschneise
festgelegter Fahrweg
Spur
Streifen
Pháp
Voie
couloir
Lane,traffic lane
lane, pass
lane, passage, sea lane, sea route, shipping lane, shipping route
lane close barrier, lane,traffic lane, line, three-lane road, traffic lane
lane /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Streifen
[EN] lane
[FR] couloir
lạch ; đường nhỏ land ~ đường lục địa ocean ~ đường hàng hải
Richtungsfahrbahn /f/V_TẢI/
[VI] làn xe
Flugschneise /f/VTHK/
[VI] đường bay
festgelegter Fahrweg /m/VT_THUỶ/
[VI] tuyến đường biển
Fahrspur /f/V_TẢI/
[VI] làn đường
o lạch, đường nhỏ
§ safety lane : đường an toàn
Lane
[EN] Lane
[VI] Làn xe
[FR] Voie
[VI] Một phần trên mặt cắt ngang của đường đủ để cho một dòng xe chạy theo một chiều. Cấu tạo phổ biến hiện nay là có chiều từ 3, 00m ; 3, 50m và 3, 75m. Trong các văn bản Pháp ngữ từ voie còn có nghĩa một con đường.Thí dụ voie ferrée: đường sắt (tương đương chemin de fer)