TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làn đường

làn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làn đường

 lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làn đường

Fahrspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.4.6 Spurwechselassistent (Spur wechselwarnung, Totwinkel assistent)

20.4.6 Hỗ trợ thay đổi làn đường (cảnh báo thay đổi làn đường, chướng ngại trong góc chết)

20.4.7 Spurhalteassistent (Lane Assist)

20.4.7 Hỗ trợ giữ làn đường (Lane Assist)

Aktiver Spurhalteassistent (Bild 1).

Hỗ trợ giữ làn đường chủ động (Hình 1).

Der Spurhalteassistent warnt den Fahrer bei einem nicht beabsichtigten Spurwechsel auf Schnellstraßen und Autobahnen.

Hỗ trợ giữ làn đường cảnh báo người lái xe khi có thay đổi làn đường ngoài ý muốn trên đường cao tốc và xa lộ.

Zielführung durch Fahrtrichtungs- und Spurwechselempfehlungen.

Hướng dẫn với đề nghị thay đổi lộ trình và thay đổi làn đường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrspur /f/V_TẢI/

[EN] lane

[VI] làn đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lane

làn đường