Việt
làn đường
Anh
lane
Đức
Fahrspur
20.4.6 Spurwechselassistent (Spur wechselwarnung, Totwinkel assistent)
20.4.6 Hỗ trợ thay đổi làn đường (cảnh báo thay đổi làn đường, chướng ngại trong góc chết)
20.4.7 Spurhalteassistent (Lane Assist)
20.4.7 Hỗ trợ giữ làn đường (Lane Assist)
Aktiver Spurhalteassistent (Bild 1).
Hỗ trợ giữ làn đường chủ động (Hình 1).
Der Spurhalteassistent warnt den Fahrer bei einem nicht beabsichtigten Spurwechsel auf Schnellstraßen und Autobahnen.
Hỗ trợ giữ làn đường cảnh báo người lái xe khi có thay đổi làn đường ngoài ý muốn trên đường cao tốc và xa lộ.
Zielführung durch Fahrtrichtungs- und Spurwechselempfehlungen.
Hướng dẫn với đề nghị thay đổi lộ trình và thay đổi làn đường.
Fahrspur /f/V_TẢI/
[EN] lane
[VI] làn đường