TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đá

đường đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường đá

 road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Schritte der beiden Männer hallen leise auf dem Kopfsteinpflaster wider.

Tiếng chân của hai chàng trai vang trên mặt đường đá.

Vor dem Bäckerladen fährt ein Kind auf Rollschuhen hinter einem Ball her, der aus einem Fenster im ersten Stock geworfen wurde, und die Rollschuhe des Kindes rasseln über das Steinpflaster.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As the two men walk, their footsteps softly click on the cobblestones.

Tiếng chân của hai chàng trai vang trên mặt đường đá.

Outside the baker’s shop, a child is skating after a ball tossed from a first-floor window, the child’s skates clicking on the stone street.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road /cơ khí & công trình/

đường đá