TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết xước phôi mẫu

vết xước phôi mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vết xước phôi mẫu

blank tear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank tear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vết xước phôi mẫu

Vorformriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank tear, blanking

vết xước phôi mẫu

 blank tear

vết xước phôi mẫu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorformriß /m/SỨ_TT/

[EN] blank tear

[VI] vết xước phôi mẫu