Việt
giải tỏa
giải phóng
làm cho trông
Đức
raumen
Polizei räumte die Straße von Passanten
cảnh sát xua khách bộ hành ra khỏi con đường.
raumen /['royman] (sw. V.; hat)/
giải tỏa; giải phóng; làm cho trông;
cảnh sát xua khách bộ hành ra khỏi con đường. : Polizei räumte die Straße von Passanten